Đọc và hiểu kết quả xét nghiệm ADN huyết thống không quá phức tạp nếu bạn nắm vững các thành phần cũng như chỉ số cơ bản. Nếu bạn đang quan tâm tới vấn đề này, hãy cùng theo dõi ngay bài viết hướng dẫn dưới đây của GeneViet.
Tìm hiểu chung về xét nghiệm ADN huyết thống
ADN là một phân tử phức tạp mang thông tin di truyền xác định đặc điểm ngoại hình, tính cách và các đặc điểm khác của mỗi cá nhân. Mỗi người có một bộ ADN riêng biệt, được thừa hưởng một nửa từ cha và một nửa từ mẹ. Do đó, những người có quan hệ huyết thống gần gũi sẽ có nhiều đoạn ADN giống nhau hơn so với những người không có quan hệ huyết thống.
Xét nghiệm ADN xác định huyết thống là một kỹ thuật khoa học sử dụng để xác định mối quan hệ huyết thống giữa hai hoặc nhiều cá nhân. Kỹ thuật này dựa trên sự so sánh các đoạn ADN (acide nucléique désoxyribose) giữa các cá nhân được xét nghiệm.
Các loại xét nghiệm huyết thống phổ biến hiện nay có thể kể đến bao gồm:
+ Xét nghiệm huyết thống cha con, mẹ con: Đây là loại xét nghiệm phổ biến nhất. Kết quả của xét nghiệm này có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như pháp lý, nhận con nuôi và các vấn đề liên quan đến quyền lợi và nghĩa vụ gia đình.
+ Xét nghiệm huyết thống anh, chị em: Xét nghiệm này giúp xác định mối quan hệ anh chị em, thường được sử dụng trong các trường hợp xác định anh chị em ruột, anh chị em cùng cha hoặc cùng mẹ.
+ Xét nghiệm họ hàng: Xét nghiệm này bao gồm các mối quan hệ như ông bà, cô dì chú bác hoặc cháu chắt. Đây là xét nghiệm phức tạp và thường yêu cầu so sánh nhiều đoạn ADN để đưa ra kết luận chính xác.
Cấu trúc của bản kết quả xét nghiệm ADN huyết thống
Hiểu rõ cấu trúc của bản kết quả xét nghiệm ADN huyết thống sẽ giúp khách hàng có thể đọc và diễn giải thông tin một cách chính xác. Cụ thể, những nội dung chính sẽ có trong bản kết quả xét nghiệm ADN huyết thống bao gồm:
+ Thông tin chung: Bao gồm tên phòng xét nghiệm, mã xét nghiệm, tên người được xét nghiệm, tên mối quan hệ được xét nghiệm (ví dụ: cha - con, anh chị em ruột), v.v.
+ Chỉ số phù hợp (CPI hay PI): Là tỷ lệ phần trăm tỷ lệ phù hợp giữa các kiểu gen của những người được xét nghiệm. Chỉ số PI càng cao, khả năng có mối quan hệ huyết thống càng lớn.
+ Phân tích từng cặp gen: Hiển thị số lượng alen giống nhau và khác nhau tại từng vị trí gen được xét nghiệm.
+ Kết luận: Tóm tắt kết quả xét nghiệm, bao gồm xác suất có mối quan hệ huyết thống.
Các thành phần chính trong kết quả xét nghiệm ADN huyết thống
a. Profile ADN (Hồ Sơ ADN)
+ Locus (Loci): Các vị trí cụ thể trên ADN được kiểm tra. Mỗi locus có hai alleles, một từ mẹ và một từ cha.
+ Alleles: Các giá trị số thể hiện các biến thể di truyền tại mỗi locus.
b. Chỉ số xác suất (Probability Index)
+ CPI (Combined Paternity Index): Chỉ số xác suất kết hợp, biểu thị mức độ khả năng của mối quan hệ huyết thống dựa trên các loci được kiểm tra.
+ POP (Probability of Paternity): Xác suất phần trăm của mối quan hệ cha con. Giá trị thường được biểu thị dưới dạng phần trăm (%).
Cách đọc kết quả xét nghiệm ADN huyết thống
Để đọc và hiểu kết quả xét nghiệm ADN huyết thống, bạn có thể áp dụng theo hai cách sau:
Cách 1. Kiểm tra các Loci
Mỗi người tham gia xét nghiệm sẽ có một cặp alleles tại mỗi locus. Bạn cần so sánh các alleles giữa các mẫu để xác định sự tương đồng. Nếu phần lớn các loci có sự tương đồng giữa các alleles, điều này có thể chỉ ra một mối quan hệ huyết thống.
Cách 2. Xem xét chỉ số CPI (Combined Paternity Index) hoặc PI và POP (Probability of Paternity)
+ CPI: Nếu chỉ số CPI càng cao, khả năng mối quan hệ huyết thống càng chắc chắn.
+ POP: Xác suất mối quan hệ cha con trên 99% thường được xem là đủ để kết luận có mối quan hệ huyết thống.
Ví dụ minh hoạ 1
Giả sử bạn nhận được một kết quả xét nghiệm ADN huyết thống với các thông tin sau:
Trong ví dụ này, các alleles tại các loci được kiểm tra đều trùng khớp, chỉ số CPI cao và xác suất mối quan hệ cha con đạt 99.99%, điều này cho thấy khả năng cao rằng Người 1 và Người 2 có mối quan hệ cha con.
Ví dụ minh hoạ 2
Một số dữ liệu về chỉ số phù hợp PI trong kết quả xét nghiệm ADN huyết thống sẽ cung cấp thông tin về kết luận của xét nghiệm.
Chỉ số phù hợp (PI):
PI ≥ 99%: Xác suất có mối quan hệ huyết thống rất cao (hơn 99%).
95% ≤ PI < 99%: Xác suất có mối quan hệ huyết thống cao (khoảng 95% - 99%).
80% ≤ PI < 95%: Xác suất có mối quan hệ huyết thống có thể xảy ra (khoảng 80% - 95%).
PI < 80%: Xác suất có mối quan hệ huyết thống rất thấp (dưới 80%).
Những lưu ý khi đọc kết quả xét nghiệm ADN huyết thống
Xét nghiệm ADN huyết thống là một phương pháp hữu ích để xác định mối quan hệ cha mẹ - con cái, anh chị em ruột, hoặc các mối quan hệ gia đình khác. Tuy nhiên, để hiểu rõ kết quả xét nghiệm và tránh hiểu lầm, bạn cần lưu ý một số điều sau:
+ Kết quả xét nghiệm ADN huyết thống chỉ cung cấp bằng chứng khoa học cho mối quan hệ huyết thống. Việc giải thích kết quả và đưa ra kết luận cuối cùng cần dựa trên sự đánh giá tổng hợp của các yếu tố khác, bao gồm thông tin cá nhân, hồ sơ y tế, v.v.
+ Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia di truyền để hiểu rõ kết quả xét nghiệm và ý nghĩa của nó.
+ Bảo mật thông tin xét nghiệm ADN là rất quan trọng. Vì vậy, bạn nên chọn phòng xét nghiệm uy tín và có biện pháp bảo mật thông tin tốt.
HIện nay, GeneViet là một trong những trung tâm xét nghiệm ADN huyết thống chuyên nghiệp được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm cùng hệ thống máy móc hiện đại, đội ngũ nhân viên giàu chuyên môn và quy trình xét nghiệm nghiêm ngặt, GeneViet đảm bảo mang đến cho khách hàng giá xét nghiệm huyết thống hợp lý, kết quả xét nghiệm chính xác và tin cậy nhất.
Để biết thêm thông tin chi tiết về dịch vụ xét nghiệm ADN cũng như đặt lịch tư vấn, quý khách hàng vui lòng liên hệ với GeneViet theo địa chỉ:
GeneViet - Vì sức khỏe người Việt
Hotline 24/7: 0569.375.375
Email: info@geneviet.vn
Fanpage: GeneViet Lab
Địa chỉ: Tòa B1, Đại học Bách Khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội